--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cause to sleep chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
two-engined
:
có hai động cơ
+
carrier
:
người đưa, người mang; người chuyên chởmail carrier người đưa thư
+
two-seater
:
ô tô hai chỗ ngồi; máy bay hai chỗ ngồi
+
ddc
:
thuốc chống vi rút dùng để chống lại sự lây nhiễm HIV
+
đèn bão
:
Hurricane-lamp